You are here
dishwasher là gì?
dishwasher (ˈdɪʃˌwɒʃə)
Dịch nghĩa: máy rửa bát
Dịch nghĩa: máy rửa bát
Ví dụ:
Dishwasher: The dishwasher made cleaning up after dinner much easier. - Máy rửa chén làm cho việc dọn dẹp sau bữa tối trở nên dễ dàng hơn.
Tag: