You are here
Disk player là gì?
Disk player (dɪsk ˈpleɪə)
Dịch nghĩa: Đầu đĩa
Dịch nghĩa: Đầu đĩa
Ví dụ:
Disk Player - "The disk player was connected to the home theater system for high-quality sound." - "Máy phát đĩa được kết nối với hệ thống rạp hát tại nhà để có âm thanh chất lượng cao."
Disk Player - "The disk player was connected to the home theater system for high-quality sound." - "Máy phát đĩa được kết nối với hệ thống rạp hát tại nhà để có âm thanh chất lượng cao."
Tag: