You are here
disloyal là gì?
disloyal (dɪsˈlɔɪəl )
Dịch nghĩa: bất trung
Tính từ
Dịch nghĩa: bất trung
Tính từ
Ví dụ:
"The disloyal employee leaked confidential information.
Nhân viên bất trung đã rò rỉ thông tin mật. "
Nhân viên bất trung đã rò rỉ thông tin mật. "