You are here
dismal là gì?
dismal (ˈdɪzməl )
Dịch nghĩa: buồn thảm
Tính từ
Dịch nghĩa: buồn thảm
Tính từ
Ví dụ:
"The weather was dismal, with constant rain and grey skies.
Thời tiết ảm đạm, với mưa liên tục và bầu trời xám xịt. "
Thời tiết ảm đạm, với mưa liên tục và bầu trời xám xịt. "