You are here
disorganize là gì?
disorganize (dɪsˈɔrɡənaɪz )
Dịch nghĩa: làm lộn xộn
Động từ
Dịch nghĩa: làm lộn xộn
Động từ
Ví dụ:
"The sudden change in plans disorganized the entire schedule.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm rối loạn toàn bộ lịch trình. "
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch đã làm rối loạn toàn bộ lịch trình. "