You are here
disorganized là gì?
disorganized (dɪsˈɔrɡənaɪzd )
Dịch nghĩa: không ngăn nắp
Tính từ
Dịch nghĩa: không ngăn nắp
Tính từ
Ví dụ:
"Her desk was always disorganized, with papers scattered everywhere.
Bàn làm việc của cô ấy luôn bừa bộn, với giấy tờ vương vãi khắp nơi. "
Bàn làm việc của cô ấy luôn bừa bộn, với giấy tờ vương vãi khắp nơi. "