You are here
disparage là gì?
disparage (dɪsˈpærɪdʒ )
Dịch nghĩa: làm mất uy tín
Động từ
Dịch nghĩa: làm mất uy tín
Động từ
Ví dụ:
"Don't disparage your own achievements; be proud of what you've done.
Đừng hạ thấp thành tích của chính mình; hãy tự hào về những gì bạn đã làm. "
Đừng hạ thấp thành tích của chính mình; hãy tự hào về những gì bạn đã làm. "