You are here
dispersion là gì?
dispersion (dɪsˈpɜrʒən )
Dịch nghĩa: sự giải tán
Danh từ
Dịch nghĩa: sự giải tán
Danh từ
Ví dụ:
"Light dispersion creates a rainbow when it passes through water droplets.
Sự phân tán ánh sáng tạo ra cầu vồng khi nó đi qua các giọt nước. "
Sự phân tán ánh sáng tạo ra cầu vồng khi nó đi qua các giọt nước. "