You are here
display là gì?
display (dɪsˈpleɪ )
Dịch nghĩa: bày
Động từ
Dịch nghĩa: bày
Động từ
Ví dụ:
"The store window displays the latest fashion trends.
Cửa sổ cửa hàng trưng bày các xu hướng thời trang mới nhất. "
Cửa sổ cửa hàng trưng bày các xu hướng thời trang mới nhất. "