You are here

Display advertising là gì?

Display advertising (dɪˈspleɪ ˈædvətaɪzɪŋ)
Dịch nghĩa: Quảng cáo trưng bày
Ví dụ:
Display Advertising: The company invested heavily in display advertising to increase brand visibility. - Công ty đã đầu tư mạnh vào quảng cáo hiển thị để tăng cường nhận diện thương hiệu.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến