You are here
Display advertising là gì?
Display advertising (dɪˈspleɪ ˈædvətaɪzɪŋ)
Dịch nghĩa: Quảng cáo trưng bày
Dịch nghĩa: Quảng cáo trưng bày
Ví dụ:
Display Advertising: The company invested heavily in display advertising to increase brand visibility. - Công ty đã đầu tư mạnh vào quảng cáo hiển thị để tăng cường nhận diện thương hiệu.
Tag: