You are here
dispute là gì?
dispute (dɪˈspjuːt)
Dịch nghĩa: Tranh chấp, tranh luận
Dịch nghĩa: Tranh chấp, tranh luận
Ví dụ:
Dispute: They reached a settlement after a lengthy dispute over the contract terms. - Họ đã đạt được thỏa thuận sau một cuộc tranh chấp kéo dài về điều khoản hợp đồng.