You are here
Dissenting opinion là gì?
Dissenting opinion (dɪˈsɛntɪŋ əˈpɪnjən)
Dịch nghĩa: Ý kiến phản đối
Dịch nghĩa: Ý kiến phản đối
Ví dụ:
Dissenting Opinion - "The dissenting opinion offered a different perspective from the majority view on the court's ruling." - Ý kiến phản đối đưa ra một quan điểm khác biệt so với quan điểm của đa số về phán quyết của tòa án.
Tag: