You are here
dissymmetric là gì?
dissymmetric (dɪˈsɪmətrɪk )
Dịch nghĩa: bất xứng
Tính từ
Dịch nghĩa: bất xứng
Tính từ
Ví dụ:
"The molecule has a dissymmetric structure.
Phân tử có cấu trúc bất đối xứng. "
"The molecule has a dissymmetric structure.
Phân tử có cấu trúc bất đối xứng. "