You are here

distance relay là gì?

distance relay (ˈdɪstᵊns ˌrɪˈleɪ)
Dịch nghĩa: rơ le khoảng cách.
Ví dụ:
Distance relay: The distance relay helps detect faults in transmission lines based on the distance from the relay. - Rơ le khoảng cách giúp phát hiện lỗi trong các đường truyền dựa trên khoảng cách từ rơ le.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến