You are here

Distillate fuel oil là gì?

Distillate fuel oil (ˈdɪstɪlət ˈfjuːəl ɔɪl)
Dịch nghĩa: Dầu nhiên liệu chưng cất
Ví dụ:
Distillate fuel oil refers to a type of fuel oil obtained by distillation of crude oil - Dầu nhiên liệu chưng cất đề cập đến loại dầu nhiên liệu được lấy từ quá trình chưng cất dầu thô.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến