You are here
distinctly là gì?
distinctly (dɪˈstɪŋktli )
Dịch nghĩa: biết rõ trắng đen
trạng từ
Dịch nghĩa: biết rõ trắng đen
trạng từ
Ví dụ:
"I distinctly remember locking the door before leaving.
Tôi nhớ rõ ràng là đã khóa cửa trước khi rời đi. "
"I distinctly remember locking the door before leaving.
Tôi nhớ rõ ràng là đã khóa cửa trước khi rời đi. "