You are here
diversification là gì?
diversification (ˌdaɪvɜrsɪfɪˈkeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự đa dạng hóa
Danh từ
Dịch nghĩa: sự đa dạng hóa
Danh từ
Ví dụ:
"Diversification of investments can help reduce financial risk.
Đa dạng hóa các khoản đầu tư có thể giúp giảm thiểu rủi ro tài chính. "
Đa dạng hóa các khoản đầu tư có thể giúp giảm thiểu rủi ro tài chính. "