You are here

Dividend options là gì?

Dividend options (ˈdɪvɪdɛnd ˈɒpʃᵊnz)
Dịch nghĩa: Các lựa chọn về sử dụng lãi chia
Ví dụ:
Dividend options - Dividend options allow policyholders to choose how they want their policy dividends to be used, such as applying them to premiums or taking them as cash. - Các tùy chọn cổ tức cho phép người giữ hợp đồng chọn cách sử dụng cổ tức hợp đồng của họ, chẳng hạn như áp dụng chúng vào phí bảo hiểm hoặc nhận tiền mặt.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến