You are here

Divisible surplus là gì?

Divisible surplus (dɪˈvɪzəbᵊl ˈsɜːpləs)
Dịch nghĩa: Lợi nhuận đem chia
Ví dụ:
Divisible surplus - The divisible surplus is the portion of an insurance company’s surplus that is distributed to policyholders. - Lợi nhuận chia được là phần thặng dư của công ty bảo hiểm được phân phối cho người giữ hợp đồng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến