You are here
Divisible surplus là gì?
Divisible surplus (dɪˈvɪzəbᵊl ˈsɜːpləs)
Dịch nghĩa: Lợi nhuận đem chia
Dịch nghĩa: Lợi nhuận đem chia
Ví dụ:
Divisible surplus - The divisible surplus is the portion of an insurance company’s surplus that is distributed to policyholders. - Lợi nhuận chia được là phần thặng dư của công ty bảo hiểm được phân phối cho người giữ hợp đồng.
Tag: