You are here
do one’s part là gì?
do one’s part (duː wʌnz pɑrt )
Dịch nghĩa: góp phần mình
Động từ
Dịch nghĩa: góp phần mình
Động từ
Ví dụ:
"Each member must do one’s part to ensure the success of the project.
Mỗi thành viên phải làm phần việc của mình để đảm bảo thành công của dự án. "
Mỗi thành viên phải làm phần việc của mình để đảm bảo thành công của dự án. "