You are here
docile là gì?
docile (ˈdɒsaɪl )
Dịch nghĩa: dễ bảo
Tính từ
Dịch nghĩa: dễ bảo
Tính từ
Ví dụ:
"The docile puppy followed its owner everywhere without hesitation.
Chú cún hiền lành theo chân chủ mọi lúc mà không do dự. "
Chú cún hiền lành theo chân chủ mọi lúc mà không do dự. "