You are here
documentary collection là gì?
documentary collection (ˌdɒkjəˈmɛntᵊri kəˈlɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: Nhờ thu kèm chứng từ
Dịch nghĩa: Nhờ thu kèm chứng từ
Ví dụ:
Documentary collection: The bank handled the documentary collection for the international trade transaction. - Ngân hàng đã xử lý việc thu thập tài liệu cho giao dịch thương mại quốc tế.