You are here
Documentation fee là gì?
Documentation fee (ˌdɒkjəmɛnˈteɪʃᵊn fiː)
Dịch nghĩa: Phí làm chứng từ
Dịch nghĩa: Phí làm chứng từ
Ví dụ:
Documentation fee - "A documentation fee will be charged for preparing the necessary paperwork for your shipment." - "Một phí tài liệu sẽ được tính cho việc chuẩn bị các giấy tờ cần thiết cho lô hàng của bạn."