You are here

dodecahedron là gì?

dodecahedron (doʊˈdɛkəˌhiːdrən )
Dịch nghĩa: khối mười hai mặt
Danh từ
Ví dụ:
"A dodecahedron has twelve flat faces, each of which is a pentagon.
Một hình lăng trụ mười hai mặt có mười hai mặt phẳng, mỗi mặt là một ngũ giác. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến