You are here
dog plate là gì?
dog plate (dɒɡ pleɪt)
Dịch nghĩa: Mâm cặp tốc
Dịch nghĩa: Mâm cặp tốc
Ví dụ:
Dog plate: The dog plate was used to secure the machinery in place. - Tấm đế gắn chó được sử dụng để cố định máy móc.
Dog plate: The dog plate was used to secure the machinery in place. - Tấm đế gắn chó được sử dụng để cố định máy móc.