You are here
dog-tired là gì?
dog-tired (ˈdɒɡ taɪrd )
Dịch nghĩa: bở hơi tai
Tính từ
Dịch nghĩa: bở hơi tai
Tính từ
Ví dụ:
"After a long day of work, he felt dog-tired and ready for bed.
Sau một ngày làm việc dài, anh cảm thấy mệt mỏi như chó và sẵn sàng đi ngủ. "
Sau một ngày làm việc dài, anh cảm thấy mệt mỏi như chó và sẵn sàng đi ngủ. "