You are here
doleful là gì?
doleful (ˈdoʊlfəl )
Dịch nghĩa: ảo não
Tính từ
Dịch nghĩa: ảo não
Tính từ
Ví dụ:
"The doleful music set a melancholic mood for the film.
Âm nhạc buồn bã đã tạo ra một bầu không khí u ám cho bộ phim. "
Âm nhạc buồn bã đã tạo ra một bầu không khí u ám cho bộ phim. "