You are here
domestic security là gì?
domestic security (dəˈmɛstɪk sɪˈkjʊrɪti )
Dịch nghĩa: an ninh quốc nội
Danh từ
Dịch nghĩa: an ninh quốc nội
Danh từ
Ví dụ:
"The domestic security measures were heightened after the incident.
Các biện pháp an ninh nội địa đã được tăng cường sau sự cố. "
Các biện pháp an ninh nội địa đã được tăng cường sau sự cố. "