You are here
domesticate là gì?
domesticate (ˌdoʊˈmɛstɪkeɪt )
Dịch nghĩa: thuần hóa
Động từ
Dịch nghĩa: thuần hóa
Động từ
Ví dụ:
"Humans have learned to domesticate animals for thousands of years.
Con người đã học cách thuần hóa động vật trong hàng nghìn năm. "
Con người đã học cách thuần hóa động vật trong hàng nghìn năm. "