You are here
domicile là gì?
domicile (ˈdɒmɪsaɪl )
Dịch nghĩa: nhà
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà
Danh từ
Ví dụ:
"His domicile is in the city center, making it convenient for work.
Nơi cư trú của anh ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất thuận tiện cho công việc. "
Nơi cư trú của anh ấy nằm ở trung tâm thành phố, rất thuận tiện cho công việc. "