You are here
domiciled là gì?
domiciled (ˈdɒmɪsaɪld )
Dịch nghĩa: có chỗ cư trú tại một nơi nào đó
Tính từ
Dịch nghĩa: có chỗ cư trú tại một nơi nào đó
Tính từ
Ví dụ:
"The company is domiciled in Singapore for tax purposes.
Công ty được đặt trụ sở tại Singapore vì lý do thuế. "
Công ty được đặt trụ sở tại Singapore vì lý do thuế. "