You are here
dominate là gì?
dominate (ˈdɒmɪneɪt )
Dịch nghĩa: thống trị
Động từ
Dịch nghĩa: thống trị
Động từ
Ví dụ:
"The company aims to dominate the market with its innovative products.
Công ty nhằm mục tiêu thống trị thị trường với các sản phẩm sáng tạo của mình. "
Công ty nhằm mục tiêu thống trị thị trường với các sản phẩm sáng tạo của mình. "