You are here
door-case là gì?
door-case (ˈdɔr keɪs )
Dịch nghĩa: khung cửa
Danh từ
Dịch nghĩa: khung cửa
Danh từ
Ví dụ:
"The door-case was beautifully crafted from mahogany.
Khung cửa được chế tác đẹp mắt từ gỗ gụ. "
Khung cửa được chế tác đẹp mắt từ gỗ gụ. "