You are here

Door-Door là gì?

Door-Door (dɔː-dɔː)
Dịch nghĩa: Giao từ kho đến kho
Ví dụ:
Door-Door - "The shipment will be delivered door-to-door, so you don’t have to worry about picking it up from the port." - "Lô hàng sẽ được giao tận nơi, vì vậy bạn không phải lo lắng về việc lấy hàng từ cảng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến