You are here
doorbell là gì?
doorbell (ˈdɔrˌbɛl )
Dịch nghĩa: chuông cửa
Danh từ
Dịch nghĩa: chuông cửa
Danh từ
Ví dụ:
"The doorbell rang, signaling the arrival of guests.
Chuông cửa reo, báo hiệu sự đến của khách. "
Chuông cửa reo, báo hiệu sự đến của khách. "