You are here
doorframe là gì?
doorframe (ˈdɔrfreɪm )
Dịch nghĩa: khung cửa
Danh từ
Dịch nghĩa: khung cửa
Danh từ
Ví dụ:
"The doorframe was painted a bright color to match the house.
Khung cửa được sơn màu sáng để phù hợp với ngôi nhà. "
Khung cửa được sơn màu sáng để phù hợp với ngôi nhà. "