You are here
doorknob là gì?
doorknob (ˈdɔrˌnɒb )
Dịch nghĩa: núm cửa
Danh từ
Dịch nghĩa: núm cửa
Danh từ
Ví dụ:
"He turned the doorknob and stepped inside.
Anh ấy vặn núm cửa và bước vào trong. "
Anh ấy vặn núm cửa và bước vào trong. "