You are here
doorstep là gì?
doorstep (ˈdɔrˌstɛp )
Dịch nghĩa: bậc cửa
Danh từ
Dịch nghĩa: bậc cửa
Danh từ
Ví dụ:
"She waited on the doorstep for her friend to arrive.
Cô ấy đứng ở bậc cửa chờ bạn mình đến. "
Cô ấy đứng ở bậc cửa chờ bạn mình đến. "