You are here
dormant là gì?
dormant (ˈdɔrmənt )
Dịch nghĩa: đang ngủ
Tính từ
Dịch nghĩa: đang ngủ
Tính từ
Ví dụ:
"The volcano has been dormant for decades, but it could erupt again.
Ngọn núi lửa đã ngủ yên trong nhiều thập kỷ, nhưng nó có thể phun trào trở lại. "
Ngọn núi lửa đã ngủ yên trong nhiều thập kỷ, nhưng nó có thể phun trào trở lại. "