You are here
dorsal là gì?
dorsal (ˈdɔrsəl )
Dịch nghĩa: ở mặt lưng
Tính từ
Dịch nghĩa: ở mặt lưng
Tính từ
Ví dụ:
"The dorsal fin of the shark is a key characteristic for identification.
Vây lưng của cá mập là một đặc điểm chính để xác định. "
Vây lưng của cá mập là một đặc điểm chính để xác định. "