You are here

Dory là gì?

Dory (ˈdɔːri)
Dịch nghĩa: Cá mè
Ví dụ:
Dory - "The chef prepared a tasty dish using dory, a popular white fish known for its mild flavor." - "Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon bằng cá dory, một loại cá trắng phổ biến với hương vị nhẹ nhàng."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến