You are here
dote upon là gì?
dote upon (doʊt əˈpʌn )
Dịch nghĩa: yêu mê mẩn
Động từ
Dịch nghĩa: yêu mê mẩn
Động từ
Ví dụ:
"The grandmother dote upon her grandchildren, always spoiling them.
Bà nội chiều chuộng các cháu, luôn nuông chiều chúng. "
Bà nội chiều chuộng các cháu, luôn nuông chiều chúng. "