You are here
dottle là gì?
dottle (ˈdɑtl )
Dịch nghĩa: sái thuốc lá sót lại trong tẩu
Danh từ
Dịch nghĩa: sái thuốc lá sót lại trong tẩu
Danh từ
Ví dụ:
"He emptied the dottle from his pipe before refilling it.
Anh ấy đã lấy phần thuốc còn lại trong tẩu ra trước khi nạp lại. "
Anh ấy đã lấy phần thuốc còn lại trong tẩu ra trước khi nạp lại. "