You are here
doubt là gì?
doubt (daʊt )
Dịch nghĩa: nghi hoặc
Động từ
Dịch nghĩa: nghi hoặc
Động từ
Ví dụ:
"She had doubts about the accuracy of the information.
Cô ấy có những nghi ngờ về độ chính xác của thông tin. "
Cô ấy có những nghi ngờ về độ chính xác của thông tin. "