You are here

down draft carburetor là gì?

down draft carburetor (ˈdaʊn dræft ˈkɑrbjʊˌreɪtər )
Dịch nghĩa: bộ hòa khí trở ngược
Danh từ
Ví dụ:
"The down draft carburetor improved the engine's efficiency.
Bộ chế hòa khí giảm áp đã cải thiện hiệu suất của động cơ. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến