You are here
downcast là gì?
downcast (ˈdaʊnˌkæst )
Dịch nghĩa: cúi xuống
Tính từ
Dịch nghĩa: cúi xuống
Tính từ
Ví dụ:
"He felt downcast after receiving the bad news.
Anh cảm thấy buồn bã sau khi nhận được tin xấu. "
Anh cảm thấy buồn bã sau khi nhận được tin xấu. "