You are here
downgrade là gì?
downgrade (ˈdaʊnˌɡreɪd )
Dịch nghĩa: giáng chức
Danh từ
Dịch nghĩa: giáng chức
Danh từ
Ví dụ:
"The company had to downgrade its financial forecasts due to poor sales.
Công ty đã phải hạ cấp dự báo tài chính của mình do doanh số bán hàng kém. "
Công ty đã phải hạ cấp dự báo tài chính của mình do doanh số bán hàng kém. "