You are here
downlink là gì?
downlink (ˈdaʊnˌlɪŋk )
Dịch nghĩa: liên kết xuống
Danh từ
Dịch nghĩa: liên kết xuống
Danh từ
Ví dụ:
"The downlink signal was weak, causing interruptions in the broadcast.
Tín hiệu xuống yếu, gây ra sự gián đoạn trong phát sóng. "
Tín hiệu xuống yếu, gây ra sự gián đoạn trong phát sóng. "