You are here
dowry là gì?
dowry (ˈdaʊəri )
Dịch nghĩa: của hồi môn
Danh từ
Dịch nghĩa: của hồi môn
Danh từ
Ví dụ:
"The dowry was an important part of the marriage arrangement in many cultures.
Khoản hồi môn là một phần quan trọng trong thỏa thuận hôn nhân ở nhiều nền văn hóa. "
Khoản hồi môn là một phần quan trọng trong thỏa thuận hôn nhân ở nhiều nền văn hóa. "