You are here
draft resolution là gì?
draft resolution (dræft ˌrɛzəˈluʃən )
Dịch nghĩa: bản thảo nghị quyết
Danh từ
Dịch nghĩa: bản thảo nghị quyết
Danh từ
Ví dụ:
"The committee approved the draft resolution after much discussion.
Ủy ban đã phê duyệt nghị quyết nháp sau nhiều cuộc thảo luận. "
Ủy ban đã phê duyệt nghị quyết nháp sau nhiều cuộc thảo luận. "